Các từ liên quan tới 臨床検査技師国家試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
臨床検査技師 りんしょうけんさぎし
kỹ thuật viên xét nghiệm lâm sàng
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
臨床検査 りんしょうけんさ
khám bệnh
検査技師 けんさぎし
Kỹ thuật viên xét nghiệm
臨床試験 りんしょうしけん
lâm sàng học
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
医師国家試験 いしこっかしけん
những người đang hành nghề y học quốc gia phân loại kỳ thi