Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 臨床福祉専門学校
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
専門学校 せんもんがっこう
trường nghề
高等専門学校 こうとうせんもんがっこう
trường chuyên nghiệp kỹ thuật
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui
福祉 ふくし
phúc lợi
臨床医学 りんしょういがく
y học lâm sàng
専修学校 せんしゅうがっこう
trường học nghề chuyên nghiệp (đặc biệt)
福祉心理学 ふくししんりがく
tâm lý học phúc lợi