臨床試験センター
りんしょうしけんセンター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
臨床試験センター được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 臨床試験センター
臨床試験センター
りんしょうしけんセンター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
りんしょうしけんせんたー
臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
Các từ liên quan tới 臨床試験センター
臨床試験 りんしょうしけん
lâm sàng học
センター試験 センターしけん
trung tâm thi
臨床試験データモニタリング委員会 りんしょーしけんデータモニタリングいいんかい
ủy ban giám sát dữ liệu thử nghiệm lâm sàng
臨床 りんしょう
sự lâm sàng.
大学入試センター試験 だいがくにゅうしセンターしけん
National Center Test for University Admissions
臨床試験の早期終了 りんしょーしけんのそーきしゅーりょー
kết thúc sớm thử nghiệm lâm sàng
臨床上 りんしょうじょう
thuộc lâm sàng
臨床データ りんしょうデータ
dữ liệu lâm sàng