Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臨床試験データモニタリング委員会
りんしょーしけんデータモニタリングいいんかい
ủy ban giám sát dữ liệu thử nghiệm lâm sàng
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
臨床試験 りんしょうしけん
lâm sàng học
臨床試験センター りんしょうしけんセンター
委員会 いいんかい
ban; ủy ban
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
Đăng nhập để xem giải thích