臨床上
りんしょうじょう「LÂM SÀNG THƯỢNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Thuộc lâm sàng

臨床上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臨床上
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
臨床 りんしょう
sự lâm sàng.
臨床データ りんしょうデータ
dữ liệu lâm sàng
臨床プロトコール りんしょうプロトコール
tiêu chuẩn khám và chăm sóc sức khỏe
臨床医 りんしょうい
nhà lâm sàng; thầy thuốc lâm sàng
床上 ゆかうえ
trên sàn nhà; trên sàn gỗ
臨床監査 りんしょうかんさ
kiểm tra lâm sàng
臨床倫理 りんしょうりんり
đạo đức y học