Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 臨時災害放送局
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
放送局 ほうそうきょく
đài phát thanh
ベトナム放送局 ベトナムほうそうきょく
đài tiếng nói việt nam.
妨害放送 ぼうがいほうそう
truyền đi bằng rađiô sự ép chặt
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
同時放送 どうじほうそう
chương trình truyền thanh và truyền hình
放送時間 ほうそうじかん
thời gian (cho một chương trình); lan truyền những giờ; thời gian không khí