Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 臨時祭
臨時 りんじ
lâm thời
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
臨時ニュース りんじニュース
Tin đặc biệt, tin nhanh
臨時会 りんじかい
phiên họp Quốc hội bất thường, phiên họp bất thường
臨時費 りんじひ
những chi phí bất ngờ, chi phí phát sinh
臨時工 りんじこう
công nhân tạm thời
時代祭 じだいまつり
Festival of the Ages (Oct. 22 festival held at Heian Jingu Shrine in Kyoto)
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.