臨時総会
りんじそうかい「LÂM THÌ TỔNG HỘI」
☆ Danh từ
Cuộc tổng hội họp lâm thời.

臨時総会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臨時総会
臨時会 りんじかい
phiên họp Quốc hội bất thường, phiên họp bất thường
臨時国会 りんじこっかい
quốc hội lâm thời.
臨時 りんじ
lâm thời
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
総会 そうかい
cuộc tổng hội họp
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
臨時ニュース りんじニュース
Tin đặc biệt, tin nhanh