Các từ liên quan tới 臨時軍事費特別会計
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
特別会計 とくべつかいけい
Tài khoản đặc biệt
臨時費 りんじひ
những chi phí bất ngờ, chi phí phát sinh
軍事費 ぐんじひ
chi phí quân sự; chi phí trong chiến tranh
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).