臨時雇い
りんじやとい「LÂM THÌ CỐ」
☆ Danh từ
Việc làm tạm thời, nhân công tạm thời

Từ trái nghĩa của 臨時雇い
臨時雇い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臨時雇い
臨時 りんじ
lâm thời
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
臨時費 りんじひ
những chi phí bất ngờ, chi phí phát sinh
臨時会 りんじかい
phiên họp Quốc hội bất thường, phiên họp bất thường
臨時ニュース りんじニュース
Tin đặc biệt, tin nhanh
臨時工 りんじこう
công nhân tạm thời
一時解雇 いちじかいこ
giãn thợ tạm thời
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.