Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雑役 ざつえき
Việc vặt.
臨時 りんじ
lâm thời
雑役婦 ざつえきふ
làm sạch quý bà
雑役夫 ざつえきふ
Tay chân (đàn em); lâu la; đàn em.
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
臨時ニュース りんじニュース
Tin đặc biệt, tin nhanh
臨時会 りんじかい
phiên họp Quốc hội bất thường, phiên họp bất thường