Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 臨時雑役
雑役 ざつえき
Việc vặt.
臨時 りんじ
lâm thời
雑役婦 ざつえきふ
làm sạch quý bà
雑役夫 ざつえきふ
Tay chân (đàn em); lâu la; đàn em.
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
臨時費 りんじひ
những chi phí bất ngờ, chi phí phát sinh
臨時会 りんじかい
phiên họp Quốc hội bất thường, phiên họp bất thường