臨機応援
りんきおうえん「LÂM KI ỨNG VIÊN」
Tuỳ cơ ứng biến

臨機応援 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臨機応援
臨機応変 りんきおうへん
Tích cực,linh hoạt, tùy cơ ứng biến
応援 おうえん
cổ vũ; hỗ trợ; ủng hộ; giúp đỡ; khích lệ; cổ động
応援隊 おうえんたい
Đội cổ vũ
応援者 おうえんしゃ
người cổ vũ
応援歌 おうえんか
bài hát cổ động (trong thể thao)
応援団 おうえんだん
(thể dục, thể thao) nhóm cổ vũ, nhóm cổ động
応援グッズ おうえんグッズ
dụng cụ cổ vũ, đồ cổ vũ
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion