臨界圧力
りんかいあつりょく「LÂM GIỚI ÁP LỰC」
☆ Danh từ
Áp lực tới hạn

臨界圧力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臨界圧力
臨界 りんかい
mức độ rủi ro
超臨界 ちょうりんかい
hiện tượng phản ứng phân hạch hạt nhân dây chuyền tăng dần theo thời gian
臨界量 りんかいりょう
khối lượng tới hạn
臨界点 りんかいてん
(vật lý) điểm tới hạn
臨界角 りんかいかく
góc tới hạn
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.