臨界実験
りんかいじっけん「LÂM GIỚI THỰC NGHIỆM」
☆ Danh từ
Nhiệt độ tới hạn

臨界実験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臨界実験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
臨界前核実験 りんかいぜんかくじっけん
thử nghiệm hạt nhân dưới giới hạn
臨界 りんかい
mức độ rủi ro
超臨界 ちょうりんかい
hiện tượng phản ứng phân hạch hạt nhân dây chuyền tăng dần theo thời gian
臨界量 りんかいりょう
khối lượng tới hạn
臨界点 りんかいてん
(vật lý) điểm tới hạn
臨界角 りんかいかく
góc tới hạn
実験 じっけん
thí nghiệm