自主回収
じしゅかいしゅう「TỰ CHỦ HỒI THU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chủ động thu hổi

Bảng chia động từ của 自主回収
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自主回収する/じしゅかいしゅうする |
Quá khứ (た) | 自主回収した |
Phủ định (未然) | 自主回収しない |
Lịch sự (丁寧) | 自主回収します |
te (て) | 自主回収して |
Khả năng (可能) | 自主回収できる |
Thụ động (受身) | 自主回収される |
Sai khiến (使役) | 自主回収させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自主回収すられる |
Điều kiện (条件) | 自主回収すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自主回収しろ |
Ý chí (意向) | 自主回収しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自主回収するな |