術中自己血回収
じゅっちゅーじこけつかいしゅー
Truyền máu tự thân trong phẫu thuật
術中自己血回収 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 術中自己血回収
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
自己中 じこちゅう じこチュー
ích kỉ
自己血輸血 じこけつゆけつ
tự truyền máu
自己中心 じこちゅうしん
sự ích kỷ
自主回収 じしゅかいしゅう
sự chủ động thu hổi
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自己中心的 じこちゅうしんてき
ích kỉ, coi mình là trung tâm