Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
廃業 はいぎょう
sự bỏ nghề
自主 じしゅ
sự độc lập tự chủ; sự tự chủ.
自主自律 じしゅじりつ
Tự lập tự chủ
廃業する はいぎょう はいぎょうする
Bỏ nghề
工業廃水 こうぎょうはいすい
nước thải công nghiệp
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
自業自得 じごうじとく
Tự làm tự chịu,gieo gió gặt bão