Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
輸出自主規制 ゆしゅつじしゅきせい
hạn chế xuất khẩu tự nguyện
自己規制 じこきせい
sự điều chỉnh self
自主制作 じしゅせいさく
thao tác độc lập
自主的規則 じしゅてききそく
Quy tắc nội bộ; quy tắc.
規制 きせい
định mức
自主管理制度 じしゅかんりせいど
hệ thống quản lý chủ động
銃規制 じゅうきせい
điều khiển súng
ファイアーウォール規制 ファイアーウォールきせー
quy định tường lửa