自己規制
じこきせい「TỰ KỈ QUY CHẾ」
☆ Danh từ
Sự điều chỉnh self

自己規制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己規制
自己抑制 じこよくせい
Tự kiềm chế, tự kiểm soát, sự kìm nén bản thân
自己資本比率規制 じこしほんひりつきせー
quy tắc đủ khả năng về vốn
自主規制 じしゅきせい
sự kiềm chế [quy chế] tự áp đặt cho mình
自己制御性 じこせいぎょせい
(điều khiển học) tự điều chỉnh
自己規定項目 じこきていこうもく
thuật ngữ tự xác định
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
規制 きせい
định mức
輸出自主規制 ゆしゅつじしゅきせい
hạn chế xuất khẩu tự nguyện