自主管理制度
じしゅかんりせいど
☆ Danh từ
Hệ thống quản lý chủ động

自主管理制度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自主管理制度
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
自主管理 じしゅかんり
tự quản.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
食糧管理制度 しょくりょうかんりせいど
thức ăn điều khiển hệ thống
管理通貨制度 かんりつうかせいど
hệ thống quản lý tiền tệ
自主規制 じしゅきせい
sự kiềm chế [quy chế] tự áp đặt cho mình