Các từ liên quan tới 自主退学 (テレビドラマ)
自主退職 じしゅたいしょく
sự thôi việc tình nguyện
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
退学 たいがく
sự bỏ học.
自主 じしゅ
sự độc lập tự chủ; sự tự chủ.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
自由主義神学 じゆうしゅぎしんがく
Cơ đốc giáo Tự do, Thần học Tự do