自主関税
じしゅかんぜい「TỰ CHỦ QUAN THUẾ」
Suất thuế tự định.

自主関税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自主関税
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
関税自主権 かんぜいじしゅけん
khu tự trị có quyền đánh thuế
税関 ぜいかん
hải quan
関税 かんぜい
thuế đoan
主民税 しゅみんぜい
Thuế cư trú
主税局 しゅぜいきょく
(nhật bản có) đánh thuế văn phòng
自主 じしゅ
sự độc lập tự chủ; sự tự chủ.