Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
以後 いご
sau đó; từ sau đó; từ sau khi
今以て
vẫn, còn; vẫn chưa; tuy thế; chưa
今後 こんご
sau này
自今 じこん
từ giờ trở đi; cuộc sống về sau
今後とも こんごとも
từ bây giờ trở đi
而今而後 じこんじご
trong tương lai; từ bây giờ; từ nay đến sau; sau này
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
今日の午後 きょうのごご
chiều nay.