Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自分じゃないか
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自慢じゃないが じまんじゃないが
không muốn khoe khoang nhưng
じゃ無いか じゃないか
phải không
じゃない ぢゃない
không
目じゃない めじゃない
không vấn đề gì, không có gì to tát
近いじゃない ちかいじゃない
chẳng phải gần hay sao
訳じゃない わけじゃない
nó không có nghĩa là..., tôi không có ý rằng..., nó không phải là trường hợp