Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自動オルガン
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
đại phong cầm
電子オルガン でんしオルガン
đàn organ (một loại đàn phím điện tử, khác với đàn organ cỡ lớn - đại phong cầm)
チェンバーオルガン チェンバー・オルガン
chamber organ
ストリートオルガン ストリート・オルガン
street organ
シネマオルガン シネマ・オルガン
cinema organ
リードオルガン リード・オルガン
reed organ
ポジティブオルガン ポジティブ・オルガン
positive organ