自動優先順位グループ
じどうゆうせんじゅんいグループ
☆ Danh từ
Nhóm ưu tiên tự động

自動優先順位グループ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動優先順位グループ
優先順位 ゆうせんじゅんい
quyền được trước, sự ưu tiên; điều được xét trước hết
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
低い優先順位 ひくいゆうせんじゅんい
ưu tiên thấp
実行優先順位 じっこうゆうせんじゅんい
thứ tự gửi đi
射撃の優先順位 しゃげきのゆうせんじゅんい
quyền ưu tiên (của) những lửa
上限実行優先順位 じょうげんじっこうゆうせんじゅんい
thứ tự ưu tiên tiến hành cao nhất
経済優先順位研究所 けいざいゆうせんじゅんいけんきゅうしょ
Hội đồng Ưu tiên Kinh tế.
下位グループ かいグループ
nhóm con