経済優先順位研究所
けいざいゆうせんじゅんいけんきゅうしょ
Hội đồng Ưu tiên Kinh tế.

経済優先順位研究所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経済優先順位研究所
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
経済研究所 けいざいけんきゅうしょ けいざいけんきゅうじょ
trung tâm nghiên cứu kinh tế, viện nghiên cứu kinh tế
優先順位 ゆうせんじゅんい
quyền được trước, sự ưu tiên; điều được xét trước hết
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
低い優先順位 ひくいゆうせんじゅんい
ưu tiên thấp
実行優先順位 じっこうゆうせんじゅんい
thứ tự gửi đi
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
研究所 けんきゅうしょ けんきゅうじょ
phòng nghiên cứu; tổ nghiên cứu; nhóm nghiên cứu; viện nghiên cứu