自動再表示
じどうさいひょうじ
☆ Danh từ
Tự động hiển thị lại

自動再表示 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動再表示
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動回送表示 じどうかいそうひょうじ
hiển thị chuyển tiếp tự động
再表示制御 さいひょうじせいぎょ
kiểm soát hiển thị lại
表示 ひょうじ
hiển thị
自動再計算 じどうさいけいさん
tự động tính toán lại
自国通貨表示 じこくつうかひょうじ
chỉ lưu hành tiền tệ của đất nước
動軸回転表示 どうじくかいてんひょうじ
màn hình quay trục lái
再発表 さいはっぴょう
phát hành lại, tái bản