自動制御
じどうせいぎょ「TỰ ĐỘNG CHẾ NGỰ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Điều khiển tự động, điều chỉnh tự động
自動制御
Điều khiển tự động

自動制御 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動制御
自動制御装置 じどうせいぎょそうち
bộ điều khiển tự động
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動利得制御 じどうりとくせいぎょ
điều khiển gia lượng tự động
自動周波数制御 じどうしゅうはすうせいぎょ
điều khiển tần số tự động
運動制御 うんどーせーぎょ
sự điều khiển chuyển động
行動制御 こーどーせーぎょ
kiểm soát hành vi
振動制御 しんどーせーぎょ
giảm chấn
自動列車制御装置 じどうれっしゃせいぎょそうち
thiết bị kiểm soát tàu hỏa tự động.