自動周波数制御
じどうしゅうはすうせいぎょ
☆ Danh từ
Điều khiển tần số tự động

自動周波数制御 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動周波数制御
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動制御 じどうせいぎょ
điều khiển tự động, điều chỉnh tự động
変動周波数 へんどうしゅうはすう
tần số dao động
周波数 しゅうはすう
tần số (đơn vị tính là Hz)
ラジオ周波数 ラジオしゅうはすう
tần số vô tuyến
異周波数 いしゅうはすう
tần số khác nhau
ドプラー周波数 ドプラーしゅうはすう
tần số doppler
周波数ホッピング しゅうはすうホッピング
quãng phản xạ tần số