Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自動惑星ゴルバ
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
惑星 わくせい
hành tinh.
矮惑星 わいわくせい
hành tinh lùn
惑星系 わくせいけい
hệ hành tinh, hệ sao
外惑星 がいわくせい そとわくせい
hành tinh ở phía ngoài
準惑星 じゅんわくせい
dwarf planet (e.g. Ceres, Eris and Pluto)
小惑星 しょうわくせい
hành tinh nhỏ, pháo hoả tinh hình sao, hình sao
内惑星 ないわくせい
Nhóm hành tinh ở gần Mặt trời