Các từ liên quan tới 自動惑星検出望遠鏡
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
遠望鏡 えんぼうきょう
Kính viễn vọng
望遠鏡 ぼうえんきょう
kính viễn vọng
ハッブル望遠鏡 ハッブルぼうえんきょう
kính viễn vọng Hubble
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ニュートン式望遠鏡 ニュートンしきぼうえんきょう
kính thiên văn Newton (còn được gọi là gương phản xạ Newton hay chỉ là kính thiên văn Newton, là một loại kính thiên văn phản xạ do nhà khoa học người Anh Sir Isaac Newton phát minh, sử dụng gương chính lõm và gương thứ cấp phẳng chéo)
太陽望遠鏡 たいようぼうえんきょう
kính viễn vọng Mặt Trời