自動機械
じどうきかい「TỰ ĐỘNG KI GIỚI」
Máy tự động.

自動機械 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動機械
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
動力機械 どうりょくきかい
Cơ khi động lực (ngành học)
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
機械 きかい
bộ máy
自動機能 じどうきのう
chức năng tự động
自動織機 じどうしょっき
máy dệt tự động
機械を動かす きかいをうごかす
mở máy.