自動生成
じどうせいせい「TỰ ĐỘNG SANH THÀNH」
☆ Danh từ
Tạo tự động

自動生成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動生成
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
生成 せいせい
tạo ra; phát sinh; thành hình
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.