自動記憶割振り
じどうきおくわりふり
☆ Danh từ
Phân bổ lưu trữ tự động

自動記憶割振り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動記憶割振り
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
動的割振り どうてきわりふり
cấp phát (tài nguyên) động
記憶 きおく
kí ức; trí nhớ
きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー 記憶保持動作の必要な随時書き込み読み出しメモリー
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên năng động.
自励振動 じれいしんどう
dao động tự kích thích
自由振動 じゆうしんどう
rung động tự do
割り振り わりふり
sự ấn định; sự phân công; sự chia nhỏ
動的記憶装置 どうてききおくそうち
lưu trữ động