自動車用冬季向け用品
じどうしゃようとうきむけようひん
☆ Danh từ
Sản phẩm dành cho mùa đông của ô tô.
自動車用冬季向け用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動車用冬季向け用品
自動車用夏季向け用品 じどうしゃようかきむけようひん
sản phẩm dành cho mùa hè của ô tô
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動車用緊急用品 じどうしゃようきんきゅうようひん
đồ khẩn cấp cho xe hơi
自動車用電気用品 じどうしゃようでんきようひん
đồ điện cho ô tô
自動車用収納用品 じどうしゃようしゅうのうようひん
đồ dùng để lưu trữ trong ô tô
自動車用安全用品 じどうしゃようあんぜんようひん
phụ kiện an toàn cho ô tô
自動車用防犯用品 じどうしゃようぼうはんようひん
thiết bị chống trộm cho ô tô