自動車用緊急用品
じどうしゃようきんきゅうようひん
☆ Danh từ
Đồ khẩn cấp cho xe hơi
自動車用緊急用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動車用緊急用品
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動車用電気用品 じどうしゃようでんきようひん
đồ điện cho ô tô
自動車用収納用品 じどうしゃようしゅうのうようひん
đồ dùng để lưu trữ trong ô tô
自動車用安全用品 じどうしゃようあんぜんようひん
phụ kiện an toàn cho ô tô
自動車用防犯用品 じどうしゃようぼうはんようひん
thiết bị chống trộm cho ô tô
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.