自動連結機
じどうれんけつき
☆ Danh từ
Cái mắc nối tự động
自動連結機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動連結機
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
連動機 れんどうき
một ổ trứng gà
自動結束機用紐 じどうけっそくきようひも
dây dùng cho máy buộc tự động (loại dây được sử dụng để cung cấp lực kéo cho máy buộc tự động, giúp máy buộc các vật liệu lại với nhau)
自動機械 じどうきかい
máy tự động.
自動機能 じどうきのう
chức năng tự động
自動織機 じどうしょっき
máy dệt tự động