自動電圧切替
じどうでんあつきりかえ
☆ Danh từ
Tự động chuyển đổi điện áp

自動電圧切替 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動電圧切替
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
自動切り替え じどうきりかえ
tự động cắt
電源切替盤 でんげんきりかえばん
TỦ ATS
動作電圧 どうさでんあつ
điện áp vận hành
切替 きりかえ
chuyển đổi, thay đổi
自動電話 じどうでんわ
điện thoại trả lời tự động
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp