動作電圧
どうさでんあつ「ĐỘNG TÁC ĐIỆN ÁP」
☆ Danh từ
Điện áp vận hành

動作電圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動作電圧
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
作動電圧表示器 さどうでんあつひょうじき
đồng hồ điện áp hoạt động
最大作動同相電圧 さいだいさどうどうそうでんあつ
điện áp hoạt động tối đa
最大作動正規電圧 さいだいさどうせいきでんあつ
maximum operating normal mode voltage
油圧作動油 ゆあつさどうゆ ゆあつさどうあぶら
dầu thủy lực
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
圧電振動子 あつでんしんどうし
vật rung động áp điện
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước