自叙
じじょ「TỰ TỰ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự viết tự truyện, tự truyện

Bảng chia động từ của 自叙
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自叙する/じじょする |
Quá khứ (た) | 自叙した |
Phủ định (未然) | 自叙しない |
Lịch sự (丁寧) | 自叙します |
te (て) | 自叙して |
Khả năng (可能) | 自叙できる |
Thụ động (受身) | 自叙される |
Sai khiến (使役) | 自叙させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自叙すられる |
Điều kiện (条件) | 自叙すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自叙しろ |
Ý chí (意向) | 自叙しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自叙するな |
自叙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自叙
自叙伝 じじょでん
tự truyện.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
叙 じょ
sự kể lại; sự tường thuật; sự diễn tả; sự mô tả
叙位叙勲 じょいじょくん
conferment of Court ranks and decorations
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
叙階 じょかい
phong chức
陞叙 しょうじょ
sự tiến bộ; sự thúc đẩy
叙景 じょけい
phong cảnh; cảnh vật; sự tả cảnh