自嘲
じちょう「TỰ TRÀO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tự chế giễu mình, sự tự chế nhạo mình

Từ trái nghĩa của 自嘲
Bảng chia động từ của 自嘲
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自嘲する/じちょうする |
Quá khứ (た) | 自嘲した |
Phủ định (未然) | 自嘲しない |
Lịch sự (丁寧) | 自嘲します |
te (て) | 自嘲して |
Khả năng (可能) | 自嘲できる |
Thụ động (受身) | 自嘲される |
Sai khiến (使役) | 自嘲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自嘲すられる |
Điều kiện (条件) | 自嘲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自嘲しろ |
Ý chí (意向) | 自嘲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自嘲するな |
自嘲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自嘲
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
冷嘲 れいちょう ひやあざけ
sự cười nhạo báng một cách lạnh lùng
嘲り あざけり
chế nhạo; coi khinh
嘲笑 ちょうしょう
sự cười nhạo.
嘲罵 ちょうば
sự mắng nhiếc; sự nhục mạ.
嘲弄 ちょうろう
sự trào lộng.
嘲る あざける
chế diễu
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.