自家本位
じかほんい「TỰ GIA BỔN VỊ」
Thuyết mình là trung tâm
☆ Danh từ
Tính tự cho mình là trung tâm

自家本位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自家本位
自分本位 じぶんほんい
tính ích kỷ
自己本位 じこほんい
một người tự cho mình là trung tâm
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
本位 ほんい
bản vị
自家 じか
nhà của mình, nhà riêng; cá nhân, bản thân
本家 ほんけ ほけ いや ほんいえ
Gia đình huyết thống là trung tâm của một gia tộc
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
ミル本体 ミル本体
thân máy xay