Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
自己本位 じこほんい
một người tự cho mình là trung tâm
自家本位 じかほんい
Tính tự cho mình là trung tâm
本位 ほんい
bản vị
自分 じぶん
bản thân mình; tự mình.
本分 ほんぶん
bổn phận.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
銀本位 ぎんほんい
bản vị bạc