Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自家治癒
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
自然治癒 しぜんちゆ
tự lành; sự khôi phục tự động
治癒 ちゆ
sự điều trị; sự điều trị
自然治癒力 しぜんちゆりょく
năng lực tự chữa khỏi
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
骨折治癒 こっせつちゆ
chữa gãy xương
創傷治癒 そーしょーちゆ
chữa lành vết thương
自治 じち
sự tự trị