Các từ liên quan tới 自家用有償旅客運送
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
旅客 りょかく りょきゃく
hành khách
自家用 じかよう
sự sử dụng trong nhà; đồ dùng trong nhà
有償 ゆうしょう
sự bồi thường; sự xem xét
自家荷物運送会社 じかにもつうんそうがいしゃ
tàu của hãng.
送客 そうきゃく
khách theo đoàn
旅客室 りょ かく しつ
Phòng nghỉ cho hành khách ( trên フェリー)
旅行客 りょこうきゃく
khách du lịch, khách tham quan