自家用
じかよう「TỰ GIA DỤNG」
☆ Danh từ
Sự sử dụng trong nhà; đồ dùng trong nhà

自家用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自家用
自家用車 じかようしゃ
xe ô tô riêng; xe ô tô gia đình
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自家 じか
nhà của mình, nhà riêng; cá nhân, bản thân
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
家用 かよう
gia dụng
自家船 じかせん
tàu của hãng.
自家製 じかせい
đồ , sản phẩm tự gia đình sản xuất và làm ra