自家製
じかせい「TỰ GIA CHẾ」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Đồ , sản phẩm tự gia đình sản xuất và làm ra

自家製 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自家製
自家製ソフトウェア じかせいソフトウェア
phần mềm viết tại nhà
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
自製 じせい
tự làm
自家 じか
nhà của mình, nhà riêng; cá nhân, bản thân
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
製図家 せいずか
người chuyên vẽ bản đồ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê