自製
じせい「TỰ CHẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Tự làm

Bảng chia động từ của 自製
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自製する/じせいする |
Quá khứ (た) | 自製した |
Phủ định (未然) | 自製しない |
Lịch sự (丁寧) | 自製します |
te (て) | 自製して |
Khả năng (可能) | 自製できる |
Thụ động (受身) | 自製される |
Sai khiến (使役) | 自製させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自製すられる |
Điều kiện (条件) | 自製すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自製しろ |
Ý chí (意向) | 自製しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自製するな |
自製 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自製
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
自家製 じかせい
đồ , sản phẩm tự gia đình sản xuất và làm ra
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
自家製ソフトウェア じかせいソフトウェア
phần mềm viết tại nhà
自熔製錬 じようせいれん
quá trình nấu chảy nhanh (là một quá trình nấu chảy các loại quặng chứa lưu huỳnh bao gồm chalcopyrit)