自己中心性
じこちゅうしんせい
☆ Danh từ
Tính ích kỉ

自己中心性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己中心性
自己中心 じこちゅうしん
sự ích kỷ
自己中心的 じこちゅうしんてき
ích kỉ, coi mình là trung tâm
自己中 じこちゅう じこチュー
ích kỉ
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
自己同一性 じこどういつせい
bản sắc
自己制御性 じこせいぎょせい
(điều khiển học) tự điều chỉnh
自己免疫性 じこめんえきせい
tính tự miễn